Bạn đang muốn sở hữu một chiếc điều hòa, nhưng trên thị trường hiện nay lại có quá nhiều sản phẩm với công nghệ, kiểu dáng và giá thành khác nhau khiến bạn bối rối? Đừng quá lo lắng.
Không ít người nhầm lẫn giữa việc gọi tên của máy lạnh và điều hòa. Thực chất, khi dùng từ "máy lạnh", bạn chỉ đang nói về sản phẩm điều hòa một chiều, tức là chỉ có khả năng làm mát không khí. Trong khi đó, "máy điều hòa" mang nghĩa rộng hơn, chỉ loại điều hòa 1 chiều (dùng để làm lạnh), hoặc 2 chiều (dùng để làm lạnh và sưởi ấm).
Phần lớn điều hòa cần dùng đến gas để hoạt động. Dùng điều hòa thật sự không phải quá thân thiện với môi trường. Trong tình hình ô nhiễm môi trường, nhất là ở thành thị ngày càng nghiêm trọng thì mỗi người chúng ta cũng nên có ý thức bảo vệ. Cách đơn giản hơn cả là dùng gas thải ít khí thải vào môi trường – loại gas R32 thay vì R410 hay R22. Gas R32 có thể giảm tới 75% lượng khí thải.
Càng ngày, điều hòa nói riêng và đồ điện nói chung càng được cải tiến, nâng cấp để phục vụ tốt hơn nữa cho con người. Không ít sản phẩm máy lạnh hiện nay có những tính năng thông minh, thú vị như cảm biến để tự động điều chỉnh nhiệt độ, quản lý, điều khiển qua smartphone, biết tạo độ ẩm, biết lọc không khí,… Tất nhiên, máy càng nhiều tính năng, công nghệ cao thì càng tiện lợi nhưng cũng đồng nghĩa với việc giá thành sẽ đắt đỏ hơn. Vậy nên có chọn những sản phẩm như vậy không là tùy thuộc vào khả năng tài chính của người mua. Những tính năng trên chỉ là phụ trợ chứ không làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ chính của máy lạnh là làm mát không khí.
Nhiều người có suy nghĩ rất sai lầm rằng đồ điện công suất càng cao thì càng tốt, hoạt động càng mạnh. Quan điểm này hoàn toàn không đúng. Điều quan trọng hơn cả luôn là sự thích hợp, cụ thể với máy lạnh thì là thích hợp với diện tích phòng (không gian kín cần làm mát). Dùng điều hòa công suất quá cao so với diện tích thì chúng sẽ không làm mát tốt hơn mà chỉ làm lãng phí điện vô ích, vừa tốn tiền vừa gây hại môi trường.
Theo khuyến cáo thì bạn nên dùng điều hòa công suất 1.0 HP cho phòng dưới 40m2, công suất 1.5 HP cho phòng dưới 60m2, công suất 2.0 HP cho phòng dưới 40m2 và công suất 1.0 HP cho phòng dưới 40m2.
Tuy rằng hiện nay đa phần máy lạnh trên thị trường đều đã được tích hợp công nghệ tiết kiệm điện Inverter nhưng bạn vẫn nên lưu ý và bảo đảm trước khi mua. Vậy tại sao Inverter (hoặc công nghệ tiết kiệm điện tương tự) lại quan trọng đến vậy? Một trong những nhược điểm lớn nhất khi sử dụng điều hòa vào mùa nóng là làm tốn tiền điện. Đây luôn là thiết bị tốn điện hàng đầu trong mỗi gia đình. Dùng máy Inverter sẽ giúp bạn phần nào trong việc tiết kiệm chi phí vì chúng làm giảm từ 30% đến 90% điện năng tiêu thụ so với thông thường. Ngay cả khi giá cả của máy Inverter ban đầu có thể nhỉnh hơn máy thường thì về lâu về dài, nhất là ở nước nhiệt đới phải dùng điều hòa nhiều như Việt Nam thì chắc chắn khoản đầu tư này không lỗ.
Một khi mua máy lạnh mới thì về nguyên tắc chúng ta 100% đều phải được bảo hành sản phẩm. Điều hòa là một thiết bị điện gia dụng không dễ sửa chữa như quạt điện, bóng đèn, lại còn dễ bị hỏng hóc hơn. Thế nên một chế độ bảo hành tốt, nhanh chóng là rất cần thiết trong quá trình sử dụng. Trước tiên, hãy xem xét các điều khoản, chế độ bảo hành của nhà sản xuất. Thứ hai, bạn cần lưu ý ngay từ đầu bằng cách mua hàng ở những địa chỉ uy tín, có tên tuổi như Phong Vũ thì mới bảo đảm được nhận chế độ bảo hành chuẩn, chính hãng.
Các kinh nghiệm mua điều hòa máy lạnh cho mùa nóng phía trên đã giúp bạn tìm được sản phẩm ưng ý chưa? Hãy tìm kiếm trên phongvu.vn để có thật nhiều lựa chọn đa dạng về mức giá, thương hiệu và tính năng nhé.
Giá bán này chỉ có tính chất tham khảo để so sánh các thương hiệu. Không phải là giá bán chính thức. Liên hệ để được tư vấn và báo giá tại thời điểm mua hàng hoặc click vào danh mục để được báo giá
Sản phẩm | Giá bán | Thương hiệu | Bảo hành |
---|---|---|---|
Máy lạnh treo tường(237 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp) | 4,450,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp) | 4,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh treo tường 2 chiều Dairry (1.0Hp) DR09-LKC | 4,700,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)092 (1.0Hp) | 4,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Alaska AC-09WA (1Hp) | 4,900,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy Lạnh Hitachi RAS-F10CG (1.0Hp) | 5,300,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Akino AKN-9CFS1FA (1.0 Hp) | 5,400,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Aqua AQA-KCR9NQ-S (1.0Hp) | 4,850,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 (1.0 Hp) Inverter | 5,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh Midea MSAF-13CRN8 (1.5 Hp) | 5,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy Lạnh Funiki SC09MMC2 (1.0Hp) | 4,900,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry (1.5Hp) DR12-SKC | 5,600,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh treo tường Gree GWC09KB-K6N0C4 (1.0 Hp) | 5,600,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường 2 chiều Dairry (1.5Hp) DR12-LKC | 5,650,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Hitachi EJ10CKV (1.0 Hp) | 5,650,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.0Hp) i-DR09LKC | 5,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL (1.5Hp) | 5,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Aqua (1.5Hp) AQA-KCR12NQ-S | 5,850,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Reetech RT9/RC9 (1.0Hp) | 5,250,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Funiki SC12MMC2 (1.5Hp) | 6,400,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)120 (1.5Hp) | 6,450,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Aqua AQA-KCRV9WNM (1.0Hp) Inverter | 6,000,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Midea MSAFA-13CRDN8 (1.5 Hp) Inverter | 6,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh Alaska AC-9WI (1.0 Hp) Inverter | 6,700,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi Ras-E10CZ (1.0Hp) | 5,400,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Casper LC-09FS32 (1.0Hp) model 2021 | 4,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-12WA (1.5 Hp) | 6,800,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Akino AKN-12CFS1FA (1.5 Hp) | 6,850,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (1.5Hp) i-DR12LKC | 6,900,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh treo tường Gree GWC09FB-K6D9A1W (1.0 Hp) Inverter | 6,900,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RTV09-BFA (1.0Hp) Inverter | 6,600,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper LC-09TL32 (1.0 Hp) | 5,000,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper SC-09TL32 (1 HP) | 4,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-9CINV1FA (1.0 Hp) Inverter | 7,100,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGA09BMTA (1.0Hp) | 7,150,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Gree GWC12KC-K6N0C4 (1.5 Hp) | 7,200,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Electrolux ESV09CRO (1.0Hp) Inverter | 7,200,000₫ | Electrolux | 01 năm |
Máy lạnh Hitachi RAS-F13CF (1.5Hp) | 7,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Aqua inverter (1.5Hp) AQA-KCRV12WNM | 7,300,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Casper KC-09FC32 (1.0Hp) model 2021 | 4,700,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK09CTR-S5 (1.0Hp) | 6,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)092 (1.0Hp) Inverter | 7,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 (1.0 Hp) Inverter | 7,550,000₫ | Carrier | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NS-C09R2H06 | 4,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Hitachi EJ13CKV (1.5 Hp) | 7,700,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Reetech RTV12-BFA (1.5Hp) Inverter | 7,550,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Fujitsu ASAG09CPTA-V / AOAG09CPTA-V (1Hp) Inverter Gas R32 | 7,920,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC12FB-K6D9A1W (1.5 Hp) Inverter | 7,950,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper SC-12TL32 (1.5 HP) | 5,850,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba RAS-H10U2KSG-V (1.0Hp) | 6,750,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Reetech RT12/RC12 (1.5Hp) | 6,500,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-12WI (1.5 Hp) Inverter | 8,000,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Electrolux ESV12CRO (1.5Hp) Inverter | 8,200,000₫ | Electrolux | 01 năm |
Máy lạnh Hitachi RAS-X10CD (1.0Hp) inverter | 8,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Casper inverter GC-09IS32 (1.0Hp) model 2021 | 5,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-12CINV1FA (1.5 Hp) Inverter | 8,300,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Casper LC-12TL32 (1.5Hp) | 6,050,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Midea MSAF-18CRN8 (2.0 Hp) | 8,500,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh Samsung AR09TYHQASINSV (1.0Hp) Inverter | 6,550,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi XJ10CKV (1.0 Hp) Inverter | 8,600,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh General ASGA12BMTA (1.5Hp) | 8,600,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Casper GC-09TL32 (1 HP) Inverter | 5,850,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry (2.0Hp) DR18-SKC | 8,700,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh treo tường 2 chiều Dairry (2.0Hp) DR18-LKC | 8,750,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Nagakawa NS-C18TL (2.0Hp) | 8,750,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh Daikin FTF25UV1V (1.0 Hp) | 7,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper KC-12FC32 (1.5Hp) model 2021 | 6,100,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Casper HC-09IA32 (1.0Hp) inverter model 2021 | 5,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper IC-09TL32 (1 HP) Inverter | 5,850,000₫ | Casper | |
Máy lạnh Panasonic N9WKH-8 (1.0Hp) Gas R32 | 7,350,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Carrier CER 010 (1.0Hp) | 7,600,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 03 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0Hp MS-JS25VF | 7,200,000₫ | Mitsubishi Electric | 01 năm |
Máy lạnh Sharp AH-X9XEW (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 6,100,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy Lạnh Funiki SC18MMC2 (2.0Hp) | 9,000,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Fujitsu ASAG12CPTA-V / AOAG12CPTA-V (1Hp) Inverter Gas R32 | 9,350,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NS-C12R2H06 | 5,800,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh LG V10ENH (1.0Hp) Inverter | 6,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh LG V10ENW (1.0 Hp) Inverter | 6,700,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR12TYHQASINSV (1.5Hp) Inverter | 7,600,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper SC-18TL32 (2 HP) | 9,100,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Aqua (2.0Hp) AQA-KCR18NQ-S | 9,600,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Casper LC-18TL32 (2.0Hp) | 9,600,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-18WA (2.0 Hp) | 9,600,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YXP-W5 (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 7,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh Nagakawa 1.0Hp NIS-C09R2H08 Inverter | 5,700,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Carrier CVUR 010 (1.0Hp) Inverter | 7,300,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 03 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-18CFS1FA (2.0 Hp) | 9,900,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi XJ13CKV (1.5 Hp) Inverter | 9,900,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh General ASGG09JLTB-V (1.0Hp) Inverter | 9,900,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)180 (2.0Hp) | 9,900,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)120 (1.5Hp) Inverter | 9,950,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba RAS-H10D2KCVG-V (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 7,300,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba RAS-H13C2KCVG-V (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 10,000,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK12CT-S5 (1.5Hp) | 8,650,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sharp (1.0Hp) AH-XP10WHW Wifi Inverter | 6,900,000₫ | Sharp | |
Máy lạnh Hitachi RAS-X13CD (1.5Hp) inverter | 10,250,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Daikin FTKA25UAVMV (1.0 Hp) Inverter | 9,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi Ras-F18CF (2.0Hp) | 10,400,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh Sharp inverter (1.5Hp) AH-XP13WMW | 7,800,000₫ | Sharp | |
Máy lạnh Casper HC-12IA32 (1.5Hp) inverter model 2021 | 6,850,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper GC-12TL32 (1.5 HP) Inverter | 7,000,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper IC-12TL32 (1.5 HP) Inverter | 7,500,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP25VF (1.0Hp) Inverter | 8,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC18KD-K6N0C4 (2.0 Hp) | 10,550,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Carrier CER 013 (1.5Hp) | 9,500,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 03 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi EJ18CKV (2.0 Hp) | 10,800,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh LG V13ENH (1.5Hp) Inverter | 8,000,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 013 (1.5 Hp) Inverter | 10,950,000₫ | Carrier | 02 năm |
Máy lạnh LG V13ENS (1.5 Hp) Inverter | 7,700,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Sharp AH-X12XEW (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 7,600,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh LG Wifi V10API (1.0Hp) Inverter | 9,100,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy Lạnh Toshiba RAS-H13U2KSG-V (1.5Hp) | 8,550,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV (1.0Hp) Inverter | 9,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTF35UV1V (1.5 Hp) | 9,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Midea MSAFA-18CRDN8 (2.0 Hp) Inverter | 11,200,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh Panasonic N12WKH-8 (1.5Hp) Gas R32 | 9,350,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic XPU9XKH-8 (1.0Hp) Inverter Gas R32 | 8,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Nagakawa 1.5Hp NIS-C12R2H08 Inverter | 6,900,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5Hp MS-JS35VF | 9,200,000₫ | Mitsubishi Electric | |
Máy lạnh Toshiba inverter 1.0Hp RAS-H10E2KCVG-V | 9,400,000₫ | Toshiba | |
Máy lạnh Sharp inverter (2.0Hp) AH-XP18WMW | 11,500,000₫ | Sharp | |
Máy lạnh General ASGG12JLTB-V (1.5Hp) Inverter | 11,900,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa NS-C24TL (2.5Hp) | 11,950,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (1.0Hp) CU/CS-WPU9WKH-8M | 10,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Funiki SC24MMC2 (2.5Hp) | 12,200,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh Panasonic U9VKH-8 (1.0Hp) Inverter cao cấp | 9,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Casper KC-18FC32 (2.0Hp) model 2021 | 9,300,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry (2.5Hp) DR24-SKC | 12,400,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5 (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 10,250,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh Midea MSAB1-24CRN1 (2.5Hp) | 12,400,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Aqua AQA-KCRV18WNM (2.0Hp) Inverter | 12,050,000₫ | Aqua | 02 năm |
Máy lạnh Reetech RTV18-BFA (2.0Hp) Inverter | 11,950,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RT18/RC18 (2.0Hp) | 9,100,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.0Hp) i-DR18LKC | 12,550,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh treo tường 2 chiều Dairry (2.5Hp) DR24-LKC | 12,600,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK10YL-S5 (1.0Hp) Inverter cao cấp | 10,750,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Electrolux ESV18CRO (2.0Hp) Inverter | 12,700,000₫ | Electrolux | 01 năm |
Máy lạnh Nagakawa 2.0Hp NS-C18R2H06 | 8,750,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Daikin FTKA35UAVMV (1.5 Hp) Inverter | 11,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG Wifi V13API (1.5Hp) Inverter | 10,350,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC18FD-K6D9A1W (2.0 Hp) Inverter | 12,800,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter (1.0Hp) CU/CS-XU9UKH-8 | 10,700,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Akino AKN-18CINV1FA (2.0 Hp) Inverter | 12,900,000₫ | Akino | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Toshiba inverter (1.5Hp) RAS-H13C3KCVG-V | 9,600,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter | 10,600,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V10APF (1.0 Hp) Inverter | 9,900,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-18WI (2.0 Hp) Inverter | 13,200,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Alaska AC-24WA (2.5Hp) | 13,200,000₫ | Alaska | 02 năm |
Máy lạnh Casper LC-24TL32 (2.5Hp) | 13,350,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV (1.5Hp) Inverter | 11,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic XPU12XKH-8 (1.5Hp) Inverter Gas R32 | 10,950,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)240 (2.5Hp) | 13,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba inverter 1.5Hp RAS-H13E2KCVG-V | 10,950,000₫ | Toshiba | |
Máy lạnh General ASGA18FMTA-A (2.0Hp) | 14,350,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (1.5Hp) CU/CS-WPU12WKH-8M | 12,100,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Hitachi XJ18CKV (2.0 Hp) Inverter | 14,800,000₫ | Hitachi | 02 năm |
Máy lạnh Hitachi RAS-X18CD (2.0Hp) inverter | 14,800,000₫ | Hitachi | 01 năm |
Máy lạnh LG Wifi và Cảm biến bụi V13APF (1.5 Hp) Inverter | 11,450,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Dairry inverter (2.5Hp) i-DR24LKC | 14,900,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh Alaska AC-24WI (2.5Hp) Inverter | 14,900,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic U12VKH-8 (1.5Hp) Inverter cao cấp | 11,850,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RT24/RC24 (2.5Hp) | 12,700,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18CS-S5 (2.0Hp) | 13,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK13YL-S5 (1.5Hp) Inverter cao cấp | 13,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Carrier CER 018 (2.0 Hp) | 13,450,000₫ | Carrier | 02 năm thân máy, 03 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR18TYHQASINSV (2.0Hp) Inverter | 11,600,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Casper HC-24IA32 (2.5Hp) inverter model 2021 | 15,600,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter (1.5Hp) CU/CS-XU12UKH-8 | 12,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKM25SVMV (1.0Hp) Inverter cao cấp | 13,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper GC-24TL32 (2.5 HP) Inverter | 15,800,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sharp AH-X18XEW (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 11,450,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh Fujitsu ASAG18CPTA-V / AOAG18CPTA-V (1Hp) Inverter Gas R32 | 16,100,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba RAS-H18U2KSG-V (2.0Hp) | 12,900,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Nagakawa 2.5Hp NS-C24R2H06 | 11,950,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh Casper HC-18IA32 (2.0Hp) inverter model 2021 | 12,500,000₫ | Casper | |
Máy lạnh treo tường Casper GC-18TL32 (2 HP) Inverter | 12,850,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Casper IC-18TL32 (2 HP) Inverter | 12,950,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC24KE-K6N0C4 (2.5 Hp) | 16,400,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ25VVMV (1.0Hp) Inverter | 14,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Sumikura SK-(H)180 (2.0Hp) Inverter | 16,600,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Casper SC-24TL32 (2.5 HP) | 12,900,000₫ | Casper | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTC50NV1V (2.0Hp) Gas R32 | 14,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Gree GWC24FE-K6D0A1W (2.5 Hp) Inverter | 17,300,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic N18VKH-8 (2.0Hp) | 14,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic VU9UKH-8 (1.0Hp) Inverter sang trọng | 14,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Reetech RTV24-BFA (2.5Hp) Inverter | 13,900,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG V18ENF (2.0 Hp) Inverter | 12,650,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0Hp MS-JS50VF | 14,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 01 năm |
Máy lạnh General ASGA24FMTA-A (2.5Hp) | 18,500,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh General ASGA18JCC (2.0Hp) Inverter | 18,500,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh treo tường Gree GWC24PD-K3D0P4 (2.5 Hp) Inverter | 18,600,000₫ | Gree | 03 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKM35SVMV (1.5Hp) Inverter cao cấp | 16,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Toshiba inverter (2.0Hp) RAS-H18C3KCVG-V | 14,700,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK19CSS-S5 (2.0Hp) | 16,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKA50UAVMV (2.0 Hp) Inverter | 16,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 018 (2.0 Hp) Inverter | 15,450,000₫ | Carrier | 02 năm |
Máy lạnh Daikin FTKZ35VVMV (1.5Hp) Inverter | 17,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Toshiba inverter 2.0Hp RAS-H18E2KCVG-V | 16,300,000₫ | Toshiba | |
Máy Lạnh Toshiba RAS-H24U2KSG-V (2.5Hp) | 16,800,000₫ | Toshiba | 02 năm |
Máy lạnh Fujitsu ASAG24CPTA-V / AOAG24CPTA-V (1Hp) Inverter Gas R32 | 20,300,000₫ | Fujitsu | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24CS-S5 (2.5Hp) | 17,550,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18YXP-W5 (2Hp) Inverter Gas R32 | 17,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Samsung AR24TYHYCWKNSV (2.5Hp) Inverter | 15,900,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic XPU18XKH-8 (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 17,200,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic VU12UKH-8 (1.5Hp) Inverter sang trọng | 17,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ25NVMVW 1.0Hp | 15,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC50UVMV (2.0Hp) Inverter | 18,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh LG V24ENF (2.5 Hp) Inverter | 15,600,000₫ | LG | 02 năm thân máy, 10 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter | 17,100,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic U18VKH-8 (2.0Hp) Inverter cao cấp | 18,800,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK18YL-S5 (2.0Hp) Inverter cao cấp | 19,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic inverter (2.0Hp) CU/CS-XU18UKH-8 | 19,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTC60NV1V (2.5Hp) Gas R32 | 20,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic N24VKH-8 (2.5Hp) | 20,350,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh General ASGA24JCC (2.5Hp) Inverter | 24,300,000₫ | General | 02 năm |
Máy lạnh Toshiba inverter 2.5Hp RAS-H24E2KCVG-V | 20,900,000₫ | Toshiba | |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK25CSS-S5 (2.5Hp) | 20,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5Hp MS-JS60VF | 20,800,000₫ | Mitsubishi Electric | 01 năm |
Máy lạnh Daikin FTKA60UAVMV (2.5 Hp) Inverter | 22,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Mitsubishi Heavy SRK24YW-W5 (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 21,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic XPU24XKH-8 (2.5Hp) Inverter Gas R32 | 23,900,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin Emura FTXJ inverter (nhập khẩu Tiệp Khắc) FTXJ35NVMVW 1.5Hp | 16,520,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter | 23,150,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKM50SVMV (2.0Hp) Inverter cao cấp | 24,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh treo tường Panasonic inverter (2.5Hp) CU/CS-WPU24WKH-8M | 25,300,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC60UVMV (2.5Hp) Inverter | 25,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ50VVMV (2.0Hp) Inverter | 25,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic U24VKH-8 (2.5 Hp) Inverter cao cấp | 25,600,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Panasonic VU18UKH-8 (2.0Hp) Inverter sang trọng | 26,500,000₫ | Panasonic | 01 năm thân máy, 07 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKC71UVMV (3.0Hp) Inverter | 28,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ60VVMV (2.5Hp) Inverter | 34,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKM60SVMV (2.5Hp) Inverter cao cấp | 34,050,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTXZ25NVMV (1.0Hp) Inverter Ususara 7 | 41,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTXZ35NVMV (1.5Hp) Inverter Ususara 7 | 44,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKZ71VVMV (3.0Hp) Inverter | 38,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKM71SVMV (3.0Hp) Inverter cao cấp | 38,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh Daikin FTXZ50NVMV (2.0 Hp) Inverter Ususara 7 | 47,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần(147 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Máy lạnh âm trần Dairry (2.0Hp) C-DR18KC | 15,200,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C1836 (2.0Hp) | 16,000,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-18CRN1 (2.0Hp) | 16,050,000₫ | Midea | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (2.0Hp) C-DR18KH | 16,300,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Casper CC-18TL22 (2.0Hp) | 16,500,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC18 (2.0Hp) | 16,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-180 (2.0Hp) | 18,300,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A18UCW (2.0Hp) | 18,500,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT18/RC18 (2.0Hp) | 18,700,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Dairry (3.0Hp) C-DR28KC | 19,000,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Funiki CC24 (2.5Hp) | 19,800,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (3.0Hp) C-DR28KH | 20,200,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-28CRN1 (3.0Hp) | 20,200,000₫ | Midea | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C2836 (3.0Hp) | 20,500,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC052NN4SEC/EA (2.0 Hp) | 21,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE7 (2.0Hp) Inverter | 21,000,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-24C (2.5 Hp) | 21,300,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ13MV1 (1.5Hp) | 18,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GTLA1 (2Hp) Inverter | 21,800,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A24UCW (2.5Hp) | 22,000,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-240 (2.5Hp) | 22,300,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT24/RC24 (2.5Hp) | 22,500,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Casper CC-28TL22 (3.0Hp) | 22,600,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S18PU1H5 (2.0Hp) | 21,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN50FXV1V (2.0 Hp) | 19,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC40DVM (1.5Hp) Inverter 1 pha | 19,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-280 (3.0Hp) | 23,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ24GPLE7 (2.5Hp) Inverter | 23,400,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC052JN4DEH/AF (2.0 Hp) Inverter 2 chiều | 23,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC071NN4SEC/EA (2.5 Hp) | 23,600,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (3.0Hp) AC071TN4DKC-EA | 24,300,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC071JN4DEH/AF (3.0 Hp) Inverter 2 chiều | 24,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50CNV-S5 (2.0Hp) | 21,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE561UP (2.0Hp) inverter | 23,800,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S22PU1H5 (2.5Hp) | 23,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Dairry (4.0Hp) C-DR36KC | 25,100,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (4.0Hp) C-DR36KH | 25,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Panasonic S18PU2H5 (2.0 Hp) Inverter | 26,150,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC36MAC (4.0 Hp) | 26,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC36 (4.0Hp) | 26,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S25PU1H5 (3.0Hp) | 25,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1 (2.0Hp) | 22,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-24CI (2.5 Hp) Inverter | 26,800,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-36CRN1 (4.0Hp) | 26,800,000₫ | Midea | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FFF50BV1 (2.0 Hp) Inverter | 27,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A30UCW (3.5Hp) | 27,700,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC090NN4SEC/EA (3.0 Hp) | 28,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần LG Inverter (3.5Hp) ATNQ30GNLE7 | 28,400,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-360 (4.0Hp) | 28,600,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC50DVM Inverter (2.0Hp) 1 pha | 24,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Dairry (5.0Hp) C-DR50KC | 28,800,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A36UCW (4.0Hp) - 3 pha | 29,200,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic (3.0Hp) S28PU1H5 | 29,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Casper CC-36TL22 (4.0Hp) - 3 Pha | 29,500,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (5.0Hp) C-DR50KH | 29,700,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN60FXV1V (2.5 Hp) | 25,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC100NN4SEC/EA (4.0Hp) 3 pha | 30,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Midea MCD-50CRN1 (5.5Hp) - 3 Pha | 30,500,000₫ | Midea | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE801UP (3.0Hp) inverter | 26,600,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT36/RC36 (1 pha-3 pha) (4.0Hp) | 30,900,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Dairry (6.0Hp) C-DR60KC | 31,100,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT71CNV-S5 (3.0Hp) | 25,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) | 26,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S24PU2H5 (3.0 Hp) Inverter | 31,300,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA | 31,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-50C (5.0 Hp) | 31,500,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC090JN4DEH/AF (3.5 Hp) Inverter 2 chiều | 31,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ36GNLE7 (4.0Hp) Inverter | 30,900,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S21PU2H5 (2.5 Hp) Inverter | 31,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF50CVM (2.0Hp) Inverter Gas R32 | 27,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.0Hp) AC100TN4DKC-EA - 3 pha | 32,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC120NN4SEC/EA (5.0Hp) (1-3 pha) | 32,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ21MV1 (2.5Hp) | 27,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (6.0Hp) C-DR60KH | 32,500,000₫ | Dairry | |
Máy lạnh âm trần Panasonic S30PU1H5 (3.5Hp) | 31,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF (4.0 Hp) Inverter 2 chiều | 33,100,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN71FXV1V (3.0 Hp) 3 Pha | 28,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC071TN4PKC/EA (3.0Hp) | 33,200,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Sharp GX-A42UCW (5.0Hp) - 3 pha | 33,200,000₫ | Sharp | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Funiki CC50 (5.5Hp) | 33,400,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FFF60BV1 (2.5 Hp) Inverter | 33,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT48/RC48 (5.5Hp) 3 Pha | 33,800,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT50VG/SRC50ZSX-S (2.0 Hp) Inverter | 28,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC60DVM Inverter (2.5Hp) 1 pha | 29,450,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S40PU1H5 (4.5Hp) | 33,400,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-500 (5.5Hp) | 34,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA | 34,900,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Casper CC-50TL22 (5.0Hp) - 3 Pha | 34,900,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1 (3.0Hp) | 30,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ48GMLE7 (5.0Hp) Inverter | 35,600,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) | 30,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (4.5Hp) AC120TN4DKC-EA - 3 pha | 35,700,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.0Hp) AC140TN4DKC-EA | 36,200,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT71VG/FDC71VNP (3.0 Hp) Inverter | 30,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung AC140NN4SEC/EA (5.5 Hp) | 36,500,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ30MV1 (3.5Hp) | 31,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC120JN4DEH/AF (5.0 Hp) Inverter 2 chiều | 36,700,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S45PU1H5 (5.0Hp) | 35,700,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN100FXV1V (4.0 Hp) 3 pha | 31,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S30PU2H5 (3.5 Hp) Inverter | 36,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Samsung inverter (5.0Hp) AC140TN4DKC-EA- 3 pha | 37,000,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Sumikura APC/APO-600 (6.0Hp) | 37,000,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 3 pha | 31,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC71DVM Inverter (3.0Hp) 1 pha | 31,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Samsung AC140JN4DEH/AF (6.0 Hp) Inverter 2 chiều | 37,900,000₫ | Samsung | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-SE1001UP (4.0Hp) inverter | 35,800,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 3 pha | 32,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC85DVM Inverter (3.5Hp) 1 pha | 32,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140CSV-S5 (5.5Hp) 3 Pha | 39,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Panasonic S34PU2H5 (4.0 Hp) Inverter | 39,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF60CVM (2.5Hp) Inverter Gas R32 | 33,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100CSV-S5 (4.0Hp) 3 Pha | 33,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) | 39,700,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Reetech RGT60/RC60 (6.5Hp) 3 Pha | 39,800,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC100TN4PKC/EA (4.0Hp) - 3 pha | 40,000,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần cassette Daikin FCRN125FXV1V (5.0 Hp) 3 pha | 34,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Alaska AF-50CI (5.0Hp) Inverter | 40,800,000₫ | Alaska | 02 năm thân máy, 04 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S50PU1H5 (6.0Hp) | 40,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-1 pha (3.0Hp) Inverter Gas R32 | 35,150,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ36MV1 (4.0Hp) | 36,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-3 pha (3.0Hp) Inverter Gas R32 | 36,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Panasonic S43PU2H5 (5.0 Hp) Inverter | 43,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125CSV-S5 (5.0Hp) 3 Pha | 36,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 3 pha | 37,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC100DVM Inverter (4.0Hp) 1 pha | 37,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) | 44,500,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC120TN4PKC/EA (4.5Hp) - 3 pha | 44,800,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100VG/FDC90VNP (3.5 Hp) Inverter | 37,950,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 (4.5Hp) | 39,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC125DVM Inverter (5.0Hp) 3 pha | 41,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) | 48,300,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần 360 độ Samsung inverter AC140TN4PKC/EA (5.0Hp) - 3 pha | 48,600,000₫ | Samsung | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-1 pha (4.0Hp) Inverter Gas R32 | 41,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ48MV1 (5.0Hp) | 42,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT100VG/FDC100VNP (4.0 Hp) Inverter | 41,750,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-3 pha (4.0Hp) Inverter Gas R32 | 43,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCFC140DVM Inverter (5.5Hp) 3 pha | 44,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-1 pha (5.0Hp) Inverter Gas R32 | 45,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-3 pha (5.0Hp) Inverter Gas R32 | 47,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-1 pha (6.0Hp) Inverter Gas R32 | 49,250,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter - 3 pha | 60,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P42BALCM (5.5Hp) Inverter | 60,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-3 pha (6.0Hp) Inverter Gas R32 | 51,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT125VG/FDC125VN(A) (5.0 Hp) Inverter | 52,350,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy FDT140VF(G)/FDC140VN (5.5 Hp) Inverter | 54,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter - 3 Pha | 68,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Electric PLY-P48BALCM (6.0Hp) Inverter | 68,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Điều hòa không khí Packaged(0 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Chưa có sản phẩm nào | |||
Máy lạnh tủ đứng(67 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC18 (2.0Hp) | 15,200,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-18TL11/22 (2.0Hp) | 16,450,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-210 (2.5Hp) | 17,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC21MMC (2.2 Hp) | 17,600,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Midea MFPA-28CRN1 (3.0 Hp) | 17,900,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28DH (3.0Hp) | 18,250,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11/22 (3.0Hp) | 18,500,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC27 (3.0Hp) | 18,700,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-24FC/AFO-24FC (2.5 Hp) | 18,900,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp) | 19,700,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF24/RC24 (2.5Hp) | 20,200,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-280 (3.0Hp) | 20,500,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ24GS1A3 (2.5Hp) Inverter | 23,500,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-360 (4.0Hp) | 25,800,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DH (5.0Hp) | 26,200,000₫ | Nagakawa | |
Máy lạnh tủ đứng Midea MFJJ-50CRN1 (5.5 Hp) | 26,900,000₫ | Midea | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF71CR-S5/FDC71CR-S5 (3.0Hp) | 26,950,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 1 Pha | 27,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF36/RC36 (4.0Hp) | 27,500,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C28FFH (3.0Hp) | 28,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71BXV1V (3.0Hp) - 3 Pha | 29,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ30GR5A4 (3.0Hp) Inverter | 28,200,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Casper FC-48TL11/22 (5.0Hp) - 3 Pha | 30,200,000₫ | Casper | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Alaska AF-50FC/AFO-50FC (5.0Hp) | 30,500,000₫ | Alaska | 01 năm thân máy, 02 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha | 31,200,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Funiki FC50 (5.5Hp) | 32,500,000₫ | Funiki | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 1 Pha | 32,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA50AMVM (2.0Hp) inverter | 33,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100BXV1V (4.0Hp) - 3 Pha | 33,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-3GAKD (3.0Hp) | 33,900,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-500 (5.0Hp) | 34,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-600 (6.0Hp) | 35,100,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF125CR-S5/FDC125CR-S5 (5.0Hp) - 3 Pha | 36,050,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN125BXV1V (5.0Hp) - 3 Pha | 36,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng LG inverter (4.0Hp) APNQ36GR5A4 | 35,600,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C45FFH (5.0Hp) - 3 Pha | 37,950,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA60AMVM (2.5Hp) inverter | 38,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha | 39,700,000₫ | Reetech | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 (5.0Hp) Inverter | 38,100,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-4GAKD (4.0Hp) | 40,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter -1 pha | 42,650,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA71AMVM (3.0Hp) inverter - 3 pha | 44,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN140BXV1V (5.5Hp) - 3 Pha | 44,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-5GAKD (5.0Hp) | 45,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 1 pha | 50,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric PS-6GAKD (6.0Hp) | 50,800,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN160BXV1V (6.0Hp) - 3 Pha | 51,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF71VD1/FDC71VNP (3.0Hp) Inverter | 51,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA100AMVM (4.0Hp) inverter - 3 pha | 52,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 1 pha | 54,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM (5.0Hp) inverter - 3 pha | 57,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 1 pha | 59,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVGR05NV1 (5.0Hp) - 3 Pha | 59,750,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF100VD2/FDC90VNP (4.0Hp) Inverter | 60,350,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-960 (10.0Hp) | 61,200,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA140AMVM (6.0Hp) inverter - 3 pha | 62,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF100VD2/FDC100VNP (5.0Hp) Inverter | 64,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Sumikura APF/AP0-1200 (12.0Hp) | 65,700,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVGR06NV1 (6.0Hp) - 3 Pha | 67,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ100LFA0 (10.0Hp) | 70,700,000₫ | LG | 01 năm |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVGR08NV1 (8.0Hp) - 3 Pha | 81,550,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVGR10NV1 (10.0Hp) - 3 Pha | 82,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVPGR10NY1 (10.0Hp)- 3 Pha | 87,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVPGR13NY1 (13.0Hp) - 3 Pha | 118,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVPGR15NY1 (15.0Hp) - 3 Pha | 137,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVPGR18NY1 (18.0Hp) - 3 Pha | 150,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVPGR20NY1 (20.0Hp) - 3 Pha | 157,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần(68 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp) | 14,300,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp) | 15,350,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp) | 16,800,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp) | 16,850,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 (2.0Hp) | 19,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU24/RC24 (2.5Hp) | 19,550,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-28CR (3.0Hp) | 20,650,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C285Q (3.0Hp) | 22,300,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ21MV1 (2.5Hp) | 23,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Panasonic D24DTH5 (2.5Hp) | 23,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA50BVMV (2.0Hp) Inverter | 25,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-280 (3.0Hp) | 25,550,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ24MV1 (3.0Hp) | 26,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ30MV1 (3.5Hp) | 26,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE561CP (2.0Hp) inverter | 27,300,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-36CR (4.0Hp) | 27,850,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-360 (4.0Hp) | 28,750,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Panasonic D28DTH5 (3.0Hp) | 29,600,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 3 Pha | 30,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU36/RC36 (4.0Hp) - 1 Pha | 30,050,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE40VG (1.5Hp) Siêu cao cấp | 30,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ36MV1 (4.0Hp) | 30,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE50VG (2.0Hp) Siêu cao cấp | 31,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA60BVMV (2.5Hp) Inverter | 31,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-50CR (5.0Hp) - 3 pha | 32,000,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU48/RC48 (5.0Hp) - 3 Pha | 32,450,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 1 Pha | 32,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Panasonic D34DTH5 (4.0Hp) | 32,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE60VG (2.5Hp) Siêu cao cấp | 33,150,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE801CP (3.0Hp) inverter | 33,200,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-3KAK (3.0Hp) | 33,250,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1 (4.5Hp) | 33,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Midea MUB-60CR (6.0Hp) - 3 pha | 33,750,000₫ | Midea | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-500 (5.0Hp) 3 Pha | 34,550,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) Inverter - 3 Pha | 34,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Tiêu chuẩn | 34,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C505Q (5.0Hp) 3 Pha | 35,400,000₫ | Nagakawa | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Panasonic D43DTH5 (5.0Hp) | 35,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ48MV1 (5.0Hp) | 36,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Reetech RU60/RC60 (6.5Hp) - 3 Pha | 37,900,000₫ | Reetech | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 1 Pha | 38,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-600 (6.0Hp) 3 pha | 39,250,000₫ | Sumikura | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-4KAK (4.0Hp) | 39,350,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P18KA (2.0Hp) Inverter | 39,950,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Panasonic D50DTH5 (6.0Hp) | 40,500,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) Inverter - 3 Pha | 41,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE71VG (3.0Hp) Siêu cao cấp | 41,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P24KA (3.0Hp) Inverter | 41,850,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1001CP (4.0Hp) inverter | 42,200,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 1 Pha | 42,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P30KA (3.5Hp) Inverter | 42,700,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha | 44,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-5KAK (5.0Hp) | 45,400,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 1 Pha | 46,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Toshiba RAV-SE1251CP (5.0Hp) inverter | 47,300,000₫ | Toshiba | 01 năm |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) Inverter - 3 Pha | 48,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PC-6KAK (6.0Hp) | 50,500,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P36KA (4.0Hp) Inverter | 50,600,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 52,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE100VG (4.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 54,350,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 56,150,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE125VG (5.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 59,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 1 Pha | 59,650,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDE140VG (6.0Hp) Cao cấp - 3 Pha | 64,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter - 3 Pha | 71,990,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P42KA (5.0Hp) Inverter | 71,990,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter - 3 Pha | 80,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Electric PCY-P48KA (5.5Hp) Inverter | 80,300,000₫ | Mitsubishi Electric | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Hệ thống điều hòa VRV(0 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Chưa có sản phẩm nào | |||
Hệ thống điều hòa Multi(104 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Bộ chuyển đổi tín hiệu remote dàn lạnh âm trần BRC086A2R2 | 1,250,000₫ | Daikin | |
Remote từ xa dàn lạnh âm trần BRC086A22 | 1,250,000₫ | Daikin | |
Remote từ xa âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Remote dây âm trần Multi Mitsubishi Heavy | 1,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS9SKH (1.0Hp) Inverter | 3,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Mặt nạ âm trần Multi Daikin BYFQ60B3W1 | 3,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS12SKH (1.5Hp) Inverter | 4,100,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC25RVMV (1.0Hp) Inverter | 3,850,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM25RVMV (1.0Hp) Inverter - Gas R32 | 3,900,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG09LMCA 1.0 Hp (2.5 kW) | 4,648,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM35RVMV (1.5Hp) Inverter - Gas R32 | 4,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC35RVMV (1.5Hp) Inverter | 4,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ09GSJA0 (1.0Hp) Inverter | 5,100,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK25ZS-S (1.0Hp) Inverter | 4,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG12LMCA 1.5 Hp (3.5 kW) | 4,695,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS15SKH (1.75Hp) Inverter | 5,200,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ12GSJA0 (1.5Hp) Inverter | 5,700,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK35ZS-S (1.5Hp) Inverter | 5,150,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS18SKH (2.0Hp) Inverter | 6,350,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ18GSKA0 (2.0Hp) Inverter | 6,500,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNC09GTUA0 (1.0Hp) Inverter | 7,100,000₫ | LG | |
Dàn lạnh treo tường Multi LG AMNQ24GSKA0 (2.5Hp) Inverter | 7,200,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNC12GTUA0 (1.5Hp) Inverter | 7,300,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG18LFCA 2.0 Hp (5.0 kW) | 7,334,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS24SKH (2.5Hp) Inverter | 7,400,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi Panasonic CS-MPS28SKH (3.0Hp) Inverter | 7,550,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 6,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.0Hp) CDXP25RVMV Inverter | 7,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Treo tường máy lạnh Multi Fujitsu Inverter ASAG24LFCA 2.5 Hp (7.0 kW) | 7,043,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.0Hp) AMNQ09GL1A0 inverter | 7,800,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh treo tường Daikin Multi S CTKC50SVMV (2.0Hp) Inverter | 7,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (1.5Hp) CDXP35RVMV Inverter | 8,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNC18GTTA0 (2.0Hp) Inverter | 8,500,000₫ | LG | |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK50ZS-S (2.0Hp) Inverter | 7,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM25RVMV (1.0 Hp) Inverter - Gas R32 | 7,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (1.5Hp) AMNQ12GL2A0 inverter | 8,600,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC25VF (1.0Hp) Inverter | 7,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Casette Multi LG AMNC24GTTA0 (2.5Hp) Inverter | 9,000,000₫ | LG | |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM35RVMV (1.5 Hp) Inverter - Gas R32 | 8,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM60RVMV (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 8,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh treo tường Multi NX Daikin CTKM71RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R32 | 8,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA25RV1V (1.0Hp) Inverter - Gas R32 | 8,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS9SD3H (1.0Hp) Inverter | 9,800,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.0Hp) AMNQ18GL2A0 inverter | 9,850,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC35VF (1.5Hp) Inverter | 8,650,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK60ZMX-S (2.5Hp) Inverter | 8,450,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió multi LG (2.5Hp) AMNQ24GL3A0 inverter | 10,150,000₫ | LG | 01 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS12SD3H (1.5Hp) Inverter | 10,300,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG09LVLA 1.0 Hp (2.5kW) | 9,390,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR25ZM-S (1.0 HP) | 9,100,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA35RV1V (1.5Hp) Inverter - Gas R32 | 9,600,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR35ZM-S (1.5 HP) | 9,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) CDXM71RVMV inverter | 11,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG12LVLA 1.5 Hp (3.5kW) | 11,362,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC50VF (2.0Hp) Inverter | 9,850,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM50RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 10,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.0Hp) FMA50RVMV9 inverter | 11,700,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR50ZM-S (2.0 HP) | 10,500,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần Multi Mitsubishi Heavy FDTC60VF (2.5Hp) Inverter | 10,200,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG14LVLA - 1.8hp - 4.0kW | 10,799,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS18SD3H (2.0Hp) Inverter | 11,950,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh Multi Mitsubishi Heavy SRK71ZR-S (3.0Hp) Inverter | 10,250,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi NX Daikin CDXM60RVMV (2.5 Hp) Inverter - Gas R32 | 10,950,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh âm trần máy lạnh Multi Fujitsu Inverter AUAG18LVLA - 2.0 Hp (5.0kW) | 11,269,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (2.5Hp) FMA60RVMV9 inverter | 12,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần Multi Panasonic CS-MS24SD3H (2.5Hp) Inverter | 12,550,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn lạnh giấu trần Multi Mitsubishi Heavy SRR60ZM-S (2.5 HP) | 11,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA50RV1V (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 11,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi NX Daikin (3.0Hp) FMA71RVMV9 inverter | 12,950,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn lạnh Casette Multi NX Daikin FFA60RV1V (2.5Hp) Inverter - Gas R32 | 13,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi LG A2UQ18GFD0 (2.0 Hp) Inverter | 15,000,000₫ | LG | |
Dàn nóng Multi LG A3UQ24GFD0 (2.5 Hp) Inverter | 17,000,000₫ | LG | |
Dàn nóng Multi S Daikin MKC50RVMV (2.0Hp) Inverter | 16,300,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-2S18SKH (2.0Hp) Inverter | 18,650,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi LG A3UQ30GFD0 (3.0 Hp) Inverter | 19,100,000₫ | LG | |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG18LAC2 - 2Hp - 5.0(1.7~5.6) Kw | 19,626,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM45ZM-S (1.8Hp) Inverter | 17,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S27SBH (3.0Hp) Inverter | 23,100,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM50ZS-S (2.0Hp) Inverter | 19,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.0Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV | 19,000,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi LG A4UQ36GFD0 (4.0 Hp) Inverter | 24,300,000₫ | LG | |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 2.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.0 + 1.5Hp) MKC50RVMV-CTKC25RVMV+CTKC35RVMV | 19,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM60ZM-S (2.5Hp) Inverter | 21,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng Multi S Daikin MKC70SVMV (3.0Hp) Inverter | 22,500,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG24LAT3 - 6.8(1.8~8.5)Kw | 23,386,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-3S28SBH (3.0Hp) Inverter | 26,850,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S27SBH (3.0Hp) Inverter | 26,900,000₫ | Panasonic | 01 năm |
Dàn nóng Multi NX Daikin 3MKM52RVMV (2.0Hp) Inverter - Gas R32 | 23,800,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM71ZM-S (3.0Hp) Inverter | 23,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOAG30LAT4 - 8.0Kw | 30,690,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM80ZM-S (3.5Hp) Inverter | 25,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin multi s inverter 3.0HP - 1 dàn nóng 2 dàn lạnh (1.5 + 1.5Hp) MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC35RVMV | 25,400,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC50SVMV | 28,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi NX Daikin 4MKM68RVMV (3.0Hp) Inverter - Gas R32 | 29,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC35RVMV+CTKC50SVMV | 29,200,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
(Combo khuyến mãi) Hệ thống máy lạnh Daikin Multi S inverter 3.0Hp - MKC70SVMV-CTKC25RVMV+CTKC25RVMV+CTKC25RVMV | 29,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Panasonic CU-4S34SBH (4.0Hp) Inverter | 34,700,000₫ | Panasonic | |
Dàn nóng Multi LG A5UQ48GFA0 (5.0 Hp) Inverter | 35,000,000₫ | LG | |
Dàn nóng MMulti NX Daikin 4MKM80RVMV (3.5Hp) Inverter - Gas R32 | 34,100,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Multi NX 5MKM100RVMV (4.0Hp) Inverter - Gas R32 | 41,700,000₫ | Daikin | 01 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM100ZM-S (4.0Hp) Inverter | 40,900,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOYG36LBLA5 - 10.0Kw | 56,812,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Dàn nóng Multi Mitsubishi Heavy SCM125ZM-S (5.0Hp) Inverter | 47,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | 02 năm |
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu inverter AOYG45LBLA6 - 12.5Kw | 56,342,000₫ | Fujitsu | 02 năm |
Máy lạnh Giấu trần Ống Gió(46 sản phẩm) | Xem tất cả | ||
Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 (1.0Hp) | 13,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 (1.5 Hp) | 15,500,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM - RZFC40DVM +BRC2E61 (1.5Hp) inverter | 16,600,000₫ | Daikin | |
Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 (2.0 Hp) | 19,450,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5 (2.0Hp) | 19,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM - RZFC50DVM + BRC2E61 (2.0Hp) inverter | 20,850,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 (2.5Hp) | 23,350,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71CNV-S5 (3.0Hp) | 24,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC60DVM - RZFC60DVM + BRC2E61 inverter (2.5Hp) | 25,050,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA50BVMA (2.0 Hp) Inverter | 25,950,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM40VF - SRC40ZSX-S (1.5Hp) inverter | 27,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ26MV1 (3.0Hp) | 27,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter | 28,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ30MV1 (3.5Hp) | 28,850,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DY1 + BRC2E61 (3.0Hp) inverter -3 pha | 29,850,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM - RZFC71DVM + BRC2E61 (3.0Hp) inverter | 29,850,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DY1 + BRC2E61 (3.5Hp) inverter - 3 pha | 30,800,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC85DVM - RZFC85DVM + BRC2E61 (3.5Hp) inverter | 30,800,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM71VF1 - FDC71VNP (3.0Hp) inverter | 31,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100CSV-S5 (4.0Hp) - 3 pha | 32,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100CNV-S5 (4.0Hp) | 32,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA60BVMA (2.5 Hp) Inverter | 32,300,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ36MV1 (4.0Hp) | 33,050,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter | 33,450,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125CSV-S5 (5.0Hp) - 3 pha | 34,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA71BVMA (3.0 Hp) Inverter 3 pha | 35,200,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DY1 + BRC2E61 (4.0Hp) inverter - 3 pha | 35,300,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC100DVM - RZFC100DVM + BRC2E61 (4.0Hp) inverter | 35,300,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ42MV1 (4.5Hp) | 35,850,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC125DVM - RZFC125DY1 + BRC2E61 (5.0Hp) inverter - 3 pha | 38,300,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ48MV1 (5.0Hp) | 39,000,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter | 39,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140CSV-S5 (6.0Hp) - 3 pha | 40,600,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC90VNP (3.5Hp) inverter | 41,000,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FDMRN160DXV1V (6.0 Hp) | 41,100,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FBFC140DVM - RZFC140DY1 + BRC2E61 (5.5Hp) inverter - 3 pha | 41,700,000₫ | Daikin | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA100BVMA (4.0 Hp) Inverter 3 pha | 42,150,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter | 43,400,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 - FDC100VNP (4.0Hp) inverter | 44,800,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA125BVMA (5.0 Hp) Inverter 3 pha | 45,850,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter | 47,250,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Dakin FBA140BVMA (6.0 Hp) Inverter 3 pha | 49,900,000₫ | Daikin | 02 năm thân máy, 05 năm máy nén |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VNA (5.0Hp) inverter | 55,300,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VNA (6.0Hp) inverter | 57,700,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VSA (5.0Hp) inverter - 3 pha | 58,400,000₫ | Mitsubishi Heavy | |
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140VF - FDC140VSA (6.0Hp) inverter - 3 pha | 61,300,000₫ | Mitsubishi Heavy |
Máy chiếc máy lạnh gồm có dàn lạnh (lắp trong phòng) và dàn nóng (lắp bên ngoài). Bên trong dàn lạnh được trang bị bởi hệ thống cảm biến nhiệt độ cùng với board xử lý tín hiệu.
Nguyên lý hoạt động của máy lạnh có thể hiểu đơn giản như sau:
Nhiều người nghĩ rằng máy lạnh càng to thì sẽ càng nhanh mát. Tuy nhiên, đây là một quan niệm không đúng. Việc sử dụng máy lạnh có công suất lớn quá mức cần thiết sẽ rất tốn điện, đồng thời hiệu quả làm lạnh và hút ẩm của máy cũng không hoàn toàn khiến người dùng hài lòng.
Do đó, bạn nên chọn máy lạnh có kích thước và công suất làm lạnh phù hợp với diện tích căn phòng. Vừa tiết kiệm điện hàng tháng, vừa giúp căn phòng bạn trở nên mát mẻ, sang trọng và tinh tế hơn.
Bạn có thể xem gợi ý công suất phù hợp với diện tích không gian ở bảng sau:
Công suất | Gia đình | Văn phòng | Cà phê/Nhà hàng | Khách sạn |
1.0 HP | 45 m3 | 45 m3 | 30 m3 | 35 m3 |
1.5 HP | 60 m3 | 60 m3 | 45 m3 | 55 m3 |
2.0 HP | 80 m3 | 80 m3 | 60 m3 | 70 m3 |
2.5 HP | 120 m3 | 120 m3 | 80 m3 | 100 m3 |
Việc chọn những dòng máy có công nghệ tiết kiệm điện không những có thể giảm lượng tiêu thụ điện năng đáng kể mà còn tăng độ bền cho máy. Dưới đây là một số công nghệ tiết kiệm điện phổ biến được tích hợp trên các dòng máy lạnh được bày bán trên thị trường:
Để có thể chọn được một chiếc máy lạnh phù hợp nhất, bạn cần chú ý đến điều kiện khí hậu tại nơi mình đang sinh sống:
Tìm hiểu đặc trưng của mỗi hãng máy lạnh sẽ giúp cho bạn có được sự lựa chọn tốt hơn khi chọn mua. Dưới đây là một vài điểm nổi bật mà Điện máy XANH đã tổng hợp:
Máy lạnh Mitsubishi Electric có nguồn gốc từ Nhật Bản, với một số công nghệ đặc biệt như:
Được thành lập vào năm 1967, Beko trở thành thương hiệu nổi tiếng không chỉ tại Thổ Nhĩ Kỳ mà còn trên khắp 100 các quốc gia khác. Sản phẩm máy lạnh Beko nổi bật với một số công nghệ như sau:
Điều hòa AQUA mặc dù là thương hiệu của Trung Quốc nhưng được biết đến với công nghệ đến từ Nhật Bản. Do vậy, theo đánh giá chung của người sử dụng thì điều hòa AQUA có chất lượng tốt hoạt động ổn định.
Bên cạnh hiệu năng và độ bền, người dùng yêu thích điều hòa AQUA vì tuy là thương hiệu giá rẻ nhưng thiết kế của hãng lại khá đẹp so với các thương hiệu điều hòa giá rẻ khác hiện nay.
Máy lạnh Aqua sở hữu nhiều tính năng và công nghệ sau:
Gree là một trong những thương hiệu máy lạnh được ưa chuộng trên thị trường toàn cầu. Năm 2015, hãng được tổ chức nghiên cứu thị trường Euromonitor của Anh bình chọn là nhà sản xuất máy lạnh số 1 thế giới.
Máy lạnh Gree sở hữu nhiều công nghệ như sau:
Thương hiệu LG cũng là một trong những thương hiệu nổi tiếng trên thị trường và có nguồn gốc từ Hàn Quốc. Một số nét đặc trưng của máy lạnh LG có thể kể đến là:
Thương hiệu Samsung đến từ nước Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1938. Hầu như, máy lạnh Samsung được sản xuất từ Hàn Quốc và Thái Lan có nhiều ưu điểm sau:
Thương hiệu Panasonic được ra đời tại Nhật Bản vào năm 1918 nhưng mãi đến năm 2000 sản phẩm Panasonic mới xuất hiện tại thị trường Việt Nam. Đa phần các máy lạnh Panasonic được sản xuất tại Thái Lan hoặc Malaysia với nhiều điểm nổi bật như sau:
Thương hiệu Daikin được thành lập vào năm 1930 tại Nhật Bản nhưng tới năm 2011 mới được kinh doanh chính thức ở thị trường Việt Nam, muộn hơn so với nhiều thương hiệu khác nhưng lại sở hữu nhiều công nghệ đặc biệt như:
Xuất xứ từ nước Thụy Điển, thương hiệu Electrolux không chỉ lớn mạnh tại nước của họ mà còn lan rộng ra ngoài thế giới, trong đó có Việt Nam. Đặc điểm của máy lạnh Electrolux như sau:
Nằm trong những thương hiệu nổi tiếng từ Nhật Bản, vì vậy bạn hoàn toàn có thể tin tưởng và lựa chọn sản phẩm máy lạnh của Toshiba, vì những yếu tố về độ đảm bảo chất lượng, giá trị của thương hiệu nổi tiếng và lâu đời cũng như công nghệ sản xuất tiên tiến của Nhật Bản và Thái Lan.
Dòng sản phẩm điều hòa Toshiba có nhiều ưu điểm về công nghệ như:
Nước Nhật Bản là nơi sản sinh ra rất nhiều thương hiệu điện máy nổi tiếng, trong đó có thương hiệu Sharp. Máy điều hòa Sharp cũng mang nhiều ưu điểm:
TCL là thương hiệu nổi tiếng của một tập đoàn Trung Quốc, chuyên phát triển, thiết kế, sản xuất và kinh doanh các mặt hàng điện tử. Sản phẩm máy lạnh TCL nổi bật với một số đặc điểm:
Đây là thương hiệu Trung Quốc có trụ sở đặt tại Hong Kong. Hầu như các sản phẩm máy lạnh Midea được sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc và Việt Nam nên sở hữu nhiều ưu điểm về công nghệ như sau:
Sau đây là danh sách top web cửa hàng máy lạnh uy tín nhất tại khu vực TP Hồ Chí Minh hiện nay. Hy vọng với gợi ý những địa điểm này của Top247.vn sẽ giúp bạn lựa chọn được nơi mua hàng đảm bảo chất lượng cùng với trải nghiệm dịch vụ tốt.
Điện Máy Gia Khang là cái tên cuối cùng trong bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu. Cũng như nhiều siêu thị điện máy khác, Gia Khang cung cấp rất đa dạng các sản phẩm điện máy chính hãng, trong đó có điều hòa.
Điện Máy Gia Khang
Thông tin liên hệ:
Với 29 năm kinh doanh và phát triển, Siêu Thị Điện Máy 30-4 từ lâu đã trở thành địa chỉ quen thuộc, đáng tin cậy của người dân Sài thành khi có nhu cầu mua điều hòa hay các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện gia dụng,…
Thông tin liên hệ:
Viễn Thông A cũng là một hệ thống kinh doanh các sản phẩm điện tử, điện lạnh lớn. Tại đây luôn có sẵn các dòng điều hòa âm trần hay điều hòa multi với công suất và thương hiệu khác nhau cho bạn lựa chọn.
Viễn Thông A được đông đảo khách hàng tin cậy
Thông tin liên hệ:
Điện Máy Thành An là một trong những nhà phân phối máy lạnh chính hãng được đánh giá cao tại khu vực TP Hồ Chí Minh.
Hiện nay, sản phẩm chủ lực được Điện Máy Thành An cung cấp đến khách hàng gồm có: điều hòa âm trần; điều hòa âm trần nối ống gió; điều hòa Multi; máy lạnh treo tường , máy lạnh áp trần, máy lạnh trung tâm VRV, máy lạnh tủ đứng…
Các sản phẩm máy lạnh đều được công ty nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu lớn như Panasonic, Mitsubishi Heavy, LG, Daikin, TCL, Midea, Samsung, Gree, Reetech… Trong đó, dòng điều hòa âm trần nối ống gió và máy lạnh âm trần Daikin là sản phẩm bán chạy nhất tại Điện Máy Thành An.
Tham khảo giá sản phẩm máy lạnh âm trần:
Tham khảo giá sản phẩm máy lạnh âm trần nối ống gió:
Đặc biệt, mức giá bán các loại điều hòa tại Điện Máy Thành An rất cạnh tranh và có nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng. Máy lạnh giấu trần, âm trần, multi được bán cam kết 100% chính hãng và có chính sách bảo hành sản phẩm lâu dài.
Các sản phẩm máy lạnh được bán tại Điện Máy Thành An.
Thông tin liên hệ:
Nguyễn Kim cũng là một hệ thống siêu thị điện máy lớn và uy tín. Đến với Nguyễn Kim bạn có thể tìm mua được các thiết bị điện tử, điện lạnh, trong đó có điều hòa đảm bảo chất lượng được nhập khẩu từ những thương hiệu nổi tiếng như Samsung, Sanyo, Panasonic,… với mức giá rất hợp lý.
Siêu thị điện máy Nguyễn Kim
Thông tin liên hệ:
Một trong những địa chỉ bán điều hòa uy tín mà bạn có thể tham khảo chọn mua tại TPHCM đó là Điện Máy Xanh. Hiện Điện Máy Xanh đang có rất nhiều chi nhánh trên toàn quốc, đặc biệt là những thành phố lớn như Hồ Chí Minh.
Mua điều hòa tại Điện Máy Xanh.
Thông tin liên hệ:
Media Mart cũng là một cái tên khá quen thuộc với nhiều khách hàng. Hiện địa chỉ này chuyên kinh doanh các sản phẩm điện tử, laptop, điện lạnh, đồ gia dụng,… đến từ những thương hiệu nổi tiếng. Siêu thị hiện đã xây dựng được hệ thống vững mạnh tại nhiều tỉnh và thành phố, trong đó có TPHCM.
Siêu thị điện máy Media Mart
Thông tin liên hệ:
Vào năm 2001, Điện máy Thiên Hòa chính thức được thành lập và chuyên kinh doanh các sản phẩm điện máy chính hãng, chất lượng, trong đó có điều hòa âm trần và điều hòa multi với mức giá cả hợp lý.
Mua máy lạnh trả góp tại Điện máy Thiên Hòa
Thông tin liên hệ:
Đây là một trung tâm điện máy chuyên phân phối sỉ và lẻ các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện gia dụng lớn tại TPHCM và các tỉnh thành lân cận. Trong đó, tại trung tâm có không ít mẫu điều hòa từ âm trần cho tới multi nhập khẩu với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng cho bạn lựa chọn.
Điện máy Sài Gòn
Thông tin liên hệ:
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ bán điều hòa chính hãng tại TPHCM thì có thể tham khảo VinPro. Đây là một trung tâm điện máy thuộc tập đoàn VinGroup. Tại đây bạn có thể dễ dàng tìm được loại điều hòa chất lượng với mức giá cả vừa túi tiền của mình.
Thông tin liên hệ:
Hiện tại chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi thiết kế web được thiết kế logo miễn phí + tên miền + hosting + hướng dẫn quảng cáo seo tổng thể marketing online miễn phí. Hãy liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.